STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Vật lí tuổi trẻ
|
1
|
8300
|
2 |
Báo thiếu niên số đặc biệt
|
3
|
30000
|
3 |
Sách nghiệp vụ Tiếng anh
|
4
|
240000
|
4 |
Toán học tuổi trẻ
|
9
|
72000
|
5 |
Sách giáo khoa
|
9
|
108900
|
6 |
sao mai
|
22
|
220000
|
7 |
Học trò cười
|
43
|
210010
|
8 |
Sách tham khảo chung các môn học
|
56
|
1218300
|
9 |
Sách tham khảo
|
59
|
1696000
|
10 |
Sách văn học
|
60
|
2963800
|
11 |
Sách nghiệp vụ
|
82
|
924500
|
12 |
Sách nghiệp vụ chung
|
93
|
2468200
|
13 |
Sách tham khảo khối 1
|
110
|
1937800
|
14 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
120
|
552000
|
15 |
Sách tham khảo khối 2
|
120
|
2119700
|
16 |
Sách pháp luật
|
127
|
13061700
|
17 |
Sách tra cứu
|
142
|
3831300
|
18 |
Sách nghiệp vụ khối 2
|
163
|
4408100
|
19 |
Sách tham khảo khối 3
|
170
|
3028400
|
20 |
Sách giáo dục đạo đức
|
173
|
7109300
|
21 |
Sách nghiệp vụ khối 1
|
182
|
5210200
|
22 |
Sách nghiệp vụ khối 3
|
183
|
4912500
|
23 |
Sách An toàn giao thông
|
192
|
0
|
24 |
Sách nghiệp vụ khối 4
|
202
|
4537400
|
25 |
Sách nghiệp vụ khối 5
|
218
|
6293300
|
26 |
Sách giáo khoa khối 3
|
227
|
2416000
|
27 |
Sách giáo khoa khối 2
|
243
|
2858000
|
28 |
Sách tham khảo khối 4
|
261
|
4616100
|
29 |
Sách giáo khoa khối 4
|
303
|
4068000
|
30 |
Sách giáo khoa khối 5
|
320
|
4521600
|
31 |
Sách tham khảo khối 5
|
326
|
6279600
|
32 |
Sách giáo khoa khối 1
|
390
|
5272700
|
33 |
Sách thiếu nhi
|
1218
|
5513000
|
|
TỔNG
|
5831
|
102706710
|