| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
| | Thiếu niên tiền phong 26 -T3 | | | | | 3500 |
| 2 |
| | Thiếu niên tiền phong 23 -T3 | | | | | 3500 |
| 3 |
| | Thiếu niên tiền phong 27 -T4 | | | | | 5000 |
| 4 |
| | Thiếu niên tiền phong 28 -T4 | | | | | 5000 |
| 5 |
| | Thiếu niên tiền phong 29 -T4 | | | | | 5000 |
| 6 |
| | Thiếu niên tiền phong 30 -T4 | | | | | 5000 |
| 7 |
| | Thiếu niên tiền phong 31 -T4 | | | | | 5000 |
| 8 |
| | Thiếu niên tiền phong 32-T4 | | | | | 5000 |
| 9 |
| | Thiếu niên tiền phong 33-T4 | | | | | 5000 |
| 10 |
| | Thiếu niên tiền phong 34-T4 | | | | | 5000 |
|